• head_banner_01

Các sản phẩm

Buồng nhiệt độ và độ ẩm không đổi 80L

Mô tả ngắn gọn:

Buồng nhiệt độ và độ ẩm không đổi 80L có thể được sử dụng để mô phỏng và duy trì môi trường nhiệt độ và độ ẩm cụ thể để thử nghiệm và lưu trữ các vật liệu, sản phẩm và mẫu khác nhau. Nó được sử dụng rộng rãi để phát triển sản phẩm, kiểm soát chất lượng và kiểm tra bảo quản trong các lĩnh vực dược phẩm, thực phẩm, vật liệu, sinh học và y học.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mẫu sản phẩm

KS-HW80L-60-1

Lĩnh vực ứng dụng

asd (1)
asd (2)
asd (3)
asd (4)
asd (5)
asd (6)

Khối lượng và kích thước

Khối lượng hiệu quả

80L

Kích thước làm việc

400*500*400 (W*H*D) mm

Kích thước hộp bên ngoài

约850*1440*955(W*H*D)mm

Phạm vi nhiệt độ

-60oC~+150oC (Có thể tùy chỉnh phạm vi)

Phạm vi độ ẩm

20%~98%RH

tăng nhiệt độ

≥3,5oC/phút

Tốc độ làm mát

≥1oC/phút

Độ chính xác độ phân giải nhiệt độ/độ ẩm

0,01

Biến động nhiệt độ/độ ẩm

± 0,5oC/ ≤ ± 2,0% rh

Độ lệch nhiệt độ

±1oC

Độ lệch độ ẩm

Dưới 75%RH<±5,0%RH, trên 75%RH>+2/-3%RH

Độ ồn

Đo theo GB/T14623-2008, độ ồn ≤75dB (được đo ở khoảng cách 1m tính từ cổng thiết bị bằng thiết bị phát hiện tiếng ồn).

Phương pháp làm mát

Thiết bị sử dụng/làm mát bằng không khí

Hình ảnh chỉ mang tính tham khảo, thực tế

 IMG_1079

Khối lượng và kích thước

Khối lượng hiệu quả

36L

Kích thước làm việc

300×400×300 (W*H*D)mm

Kích thước hộp bên ngoài

500×1060×1300(W*H*D)mm

Phạm vi nhiệt độ

-20°C~+150°C (Có thể tùy chỉnh phạm vi)

Phạm vi độ ẩm

20%~98%RH

Nhiệt độ tăng

≥3,5oC/phút

Tốc độ làm mát

≥1oC/phút

Độ chính xác độ phân giải nhiệt độ/độ ẩm

0,01

Biến động nhiệt độ/độ ẩm

± 0,5oC/ ≤ ± 2,0% rh

Độ lệch nhiệt độ

±1oC

Độ lệch độ ẩm

Dưới 75%RH<±5,0%RH, trên 75%RH>+2/-3%RH

Độ ồn

Đo theo GB/T14623-2008, độ ồn ≤75dB (được đo ở khoảng cách 1m tính từ cổng thiết bị bằng thiết bị phát hiện tiếng ồn).

Phương pháp làm mát

Thiết bị sử dụng/làm mát bằng không khí

Hình ảnh chỉ mang tính tham khảo, thực tế

 asd (7)
Người mẫu KS-HW80L KS-HW100L KS-HW150L KS-HW225L KS-HW408L KS-HW800L KS-HW1000L
Kích thước bên trong W*H*D(cm) 40*50*40 50*50*40 50*60*50 60*75*50 80*85*60 100*100*800 100*100*100
Kích thước bên ngoài W*H*D(cm) 60*157*147 100*156*154 100*166*154 100*181*165 110*191*167 150*186*187 150*207*207
Khối lượng buồng bên trong 80L 100L 150L 225L 408L 800L 1000L
Phạm vi nhiệt độ -70oC~+100oC (150oC)(A:+25oC; B:0oC; C:-20oC; D: -40oC; E:-50oC; F:-60oC; G:- 70oC)
Phạm vi độ ẩm 20%-98%RH(10%-98%RH/5%-98%RH đối với các điều kiện lựa chọn đặc biệt)
Độ chính xác/độ đồng nhất của phân tích nhiệt độ và độ ẩm ± 0,1oC; ±0,1%RH/±1,0oC: ±3,0%RH
Độ chính xác/biến động kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm ± 1,0oC; ±2,0%RH/±0,5oC; ±2,0%RH
Thời gian tăng nhiệt độ/làm mát (Xấp xỉ 4,0°C/phút; khoảng 1,0°C/phút (giảm 5-10°C mỗi phút đối với các điều kiện lựa chọn đặc biệt)
Vật liệu linh kiện bên trong và bên ngoài Hộp bên ngoài: Sơn lạnh cao cấp Na-no Baking Paint; Hộp bên trong: Thép không gỉ
Vật liệu cách nhiệt Nhiệt độ cao và clo mật độ cao có chứa vật liệu cách nhiệt bọt axit axetic axit formic

Quy trình sản xuất

Đặc tính kỹ thuật - Công nghệ ống đồng

asd (8)

Đặc tính kỹ thuật - Hệ thống điều khiển điện tử

 

 

 

asd (9)

 

 

 

 

 

Đặc tính kỹ thuật - giảm rung và tiếng ồn
 asd (10)
Giảm độ rung, bảo vệ máy nén, bảo vệ linh kiện;Giảm tỷ lệ hỏng hóc và cải thiện tuổi thọ của thiết bị;Giảm tiếng ồn và bảo vệ sức khỏe người dùng.

Kiểm tra chất lượng

Nguyên liệu đầu vào, bán thành phẩm, thành phẩm đều được kiểm tra nghiêm ngặt ở mọi cấp độ, khái niệm kiểm soát chất lượng đầy đủ. Hãy để khách hàng sử dụng thiết bị kiểm tra ổn định, đáng tin cậy, đảm bảo. Các sản phẩm của Kexun đã vượt qua sự chấp nhận và đo lường của Phòng thí nghiệm Saipao, Đo lường Quảng Điền, Viện đo lường Phúc Kiến, Viện đo lường Thượng Hải, Viện đo lường Giang Tô, Viện đo lường Bắc Kinh, v.v., và tất cả chúng đều được đánh giá cao.

asd (11)

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi